lạc quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc quan+ adj
- optimistic; sanguine
- người lạc quan
optimist
- người lạc quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc quan"
- Những từ có chứa "lạc quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 551